教訓 tiếng Nhật là gì?

教訓 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 教訓 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 教訓 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 教訓 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 教訓

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

教訓 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 教訓 tiếng Nhật nghĩa là gì.

- châm ngôn * n - lời giáo huấn; bài học;

Kana: きょうくん

Ví dụ cách sử dụng 教訓 trong tiếng Nhật

  • - 過去の教訓:Bài học trong quá khứ
  • - アジアの金融危機から学んだ教訓:Bài học học được từ cuộc khủng hoảng tài chính ở Asia
  • - その話の教訓:Bài học đạo đức của câu chuyện đó
  • - (人)が忘れられない教訓:bài học mà ai đó không thể quên được
  • - 〜するために(人)が学び活用できる教訓:Bài học mà ai đó có thể học và sử dụng để ~

Thuật ngữ liên quan tới 教訓

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 教訓 trong tiếng Nhật

教訓 có nghĩa là: - châm ngôn * n - lời giáo huấn; bài học; Kana: きょうくんVí dụ cách sử dụng 教訓 trong tiếng Nhật- 過去の教訓:Bài học trong quá khứ- アジアの金融危機から学んだ教訓:Bài học học được từ cuộc khủng hoảng tài chính ở Asia- その話の教訓:Bài học đạo đức của câu chuyện đó- (人)が忘れられない教訓:bài học mà ai đó không thể quên được- 〜するために(人)が学び活用できる教訓:Bài học mà ai đó có thể học và sử dụng để ~

Đây là cách dùng 教訓 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 教訓 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.