断つ tiếng Nhật là gì?

断つ tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 断つ trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 断つ tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 断つ tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 断つ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

断つ tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 断つ tiếng Nhật nghĩa là gì.

* v5t - cắt; chấm dứt;

Kana: たつ

Ví dụ cách sử dụng 断つ trong tiếng Nhật

  • - 日本はその国との国交を断った。:Nhật Bản đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với nước đó.

Thuật ngữ liên quan tới 断つ

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 断つ trong tiếng Nhật

断つ có nghĩa là: * v5t - cắt; chấm dứt; Kana: たつVí dụ cách sử dụng 断つ trong tiếng Nhật- 日本はその国との国交を断った。:Nhật Bản đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với nước đó.

Đây là cách dùng 断つ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 断つ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.