Thông tin thuật ngữ 日焼け止め tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
日焼け止め (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 日焼け止め
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
日焼け止め tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 日焼け止め trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 日焼け止め tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - kem chống nắng;Kana: ひやけどめ
Thuật ngữ liên quan tới 日焼け止め
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 日焼け止め trong tiếng Nhật
日焼け止め có nghĩa là: *n - kem chống nắng; Kana: ひやけどめ
Đây là cách dùng 日焼け止め tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 日焼け止め tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.