Thông tin thuật ngữ 昔の事 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
昔の事 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 昔の事
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
昔の事 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 昔の事 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 昔の事 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - việc cũ;Kana: むかしのこと
Ví dụ cách sử dụng 昔の事 trong tiếng Nhật
- - 昔の事件を繰り返し論議する:Tranh luận về những vấn đề cũ
Thuật ngữ liên quan tới 昔の事
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 昔の事 trong tiếng Nhật
昔の事 có nghĩa là: * n - việc cũ; Kana: むかしのことVí dụ cách sử dụng 昔の事 trong tiếng Nhật- 昔の事件を繰り返し論議する:Tranh luận về những vấn đề cũ
Đây là cách dùng 昔の事 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 昔の事 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.