Thông tin thuật ngữ 春日明神 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
春日明神 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 春日明神
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
春日明神 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 春日明神 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 春日明神 tiếng Nhật nghĩa là gì.
Kasuga Myoujin (the deity of Kasuga Shrine);Kana: かすがみょうじん
Thuật ngữ liên quan tới 春日明神
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 春日明神 trong tiếng Nhật
春日明神 có nghĩa là: Kasuga Myoujin (the deity of Kasuga Shrine); Kana: かすがみょうじん
Đây là cách dùng 春日明神 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 春日明神 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.