Thông tin thuật ngữ 昭和時代 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
昭和時代 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 昭和時代
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
昭和時代 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 昭和時代 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 昭和時代 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - thời kỳ showa (1926 1989 ce);Kana: しょうわじだい
Thuật ngữ liên quan tới 昭和時代
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 昭和時代 trong tiếng Nhật
昭和時代 có nghĩa là: *n - thời kỳ showa (1926 1989 ce); Kana: しょうわじだい
Đây là cách dùng 昭和時代 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 昭和時代 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.