Thông tin thuật ngữ 昼夜帯 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
昼夜帯 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 昼夜帯
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
昼夜帯 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 昼夜帯 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 昼夜帯 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - dây lưng (Obi) của phụ nữ có sợi đen trắng;Kana: ちゅうやおび
Thuật ngữ liên quan tới 昼夜帯
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 昼夜帯 trong tiếng Nhật
昼夜帯 có nghĩa là: * n - dây lưng (Obi) của phụ nữ có sợi đen trắng; Kana: ちゅうやおび
Đây là cách dùng 昼夜帯 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 昼夜帯 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.