Thông tin thuật ngữ 晶化する tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
晶化する (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 晶化する
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
晶化する tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 晶化する trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 晶化する tiếng Nhật nghĩa là gì.
* vs - kết tinh;Kana: しょうか
Thuật ngữ liên quan tới 晶化する
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 晶化する trong tiếng Nhật
晶化する có nghĩa là: * vs - kết tinh; Kana: しょうか
Đây là cách dùng 晶化する tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 晶化する tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.