曇りガラス tiếng Nhật là gì?

曇りガラス tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 曇りガラス trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 曇りガラス tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 曇りガラス tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 曇りガラス

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

曇りガラス tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 曇りガラス tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - kính mờ;

Kana: くもりガラス

Ví dụ cách sử dụng 曇りガラス trong tiếng Nhật

  • - 曇りガラスの窓:cửa sổ có kính mờ

Thuật ngữ liên quan tới 曇りガラス

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 曇りガラス trong tiếng Nhật

曇りガラス có nghĩa là: * n - kính mờ; Kana: くもりガラスVí dụ cách sử dụng 曇りガラス trong tiếng Nhật- 曇りガラスの窓:cửa sổ có kính mờ

Đây là cách dùng 曇りガラス tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 曇りガラス tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.