Thông tin thuật ngữ 杉皮 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
杉皮 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 杉皮
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
杉皮 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 杉皮 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 杉皮 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - cây thông tuyết sủa;Kana: すぎかわ
Thuật ngữ liên quan tới 杉皮
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 杉皮 trong tiếng Nhật
杉皮 có nghĩa là: *n - cây thông tuyết sủa; Kana: すぎかわ
Đây là cách dùng 杉皮 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 杉皮 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.