Thông tin thuật ngữ 正丁 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
正丁 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 正丁
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
正丁 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 正丁 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 正丁 tiếng Nhật nghĩa là gì.
under the ritsuryo system, a man in good health between 21 and 60 years of age to whom applied various corvee and taxes;Kana: せいてい
Thuật ngữ liên quan tới 正丁
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 正丁 trong tiếng Nhật
正丁 có nghĩa là: under the ritsuryo system, a man in good health between 21 and 60 years of age to whom applied various corvee and taxes; Kana: せいてい
Đây là cách dùng 正丁 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 正丁 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.