Thông tin thuật ngữ 歯を食いしばる tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
歯を食いしばる (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 歯を食いしばる
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
歯を食いしばる tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 歯を食いしばる trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 歯を食いしばる tiếng Nhật nghĩa là gì.
* exp - cắn răng chịu đựng;Kana: はをくいしばる
Ví dụ cách sử dụng 歯を食いしばる trong tiếng Nhật
- - 〜に対し歯を食いしばる:Cắn răng chịu đựng cái gì đó
- - 決意を固めて歯を食いしばる:cắn chặt răng giữ vững ý chí
Thuật ngữ liên quan tới 歯を食いしばる
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 歯を食いしばる trong tiếng Nhật
歯を食いしばる có nghĩa là: * exp - cắn răng chịu đựng; Kana: はをくいしばるVí dụ cách sử dụng 歯を食いしばる trong tiếng Nhật- 〜に対し歯を食いしばる:Cắn răng chịu đựng cái gì đó- 決意を固めて歯を食いしばる:cắn chặt răng giữ vững ý chí
Đây là cách dùng 歯を食いしばる tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 歯を食いしばる tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.