歴史的 tiếng Nhật là gì?

歴史的 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 歴史的 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 歴史的 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 歴史的 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 歴史的

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

歴史的 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 歴史的 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* adj-na - mang tính lịch sử;

Kana: れきしてき

Ví dụ cách sử dụng 歴史的 trong tiếng Nhật

  • - この歴史的な建物は毎年数多くの観光客でにぎわう:Tòa nhà mang tính lịch sử này hàng năm đón rất nhiều khách thăm quan
  • - 彼女の声と踊りは、アフリカとメキシコ間の歴史的つながりというルーツと結び付いた、大変強烈な文化的遺産である:Giọng nói và điệu múa của cô ấy có liên quan đến nguồn gốc lịch sử của Mỹ và Mexico, đó thực sự là một di sản văn hóa to lớn

Thuật ngữ liên quan tới 歴史的

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 歴史的 trong tiếng Nhật

歴史的 có nghĩa là: * adj-na - mang tính lịch sử; Kana: れきしてきVí dụ cách sử dụng 歴史的 trong tiếng Nhật- この歴史的な建物は毎年数多くの観光客でにぎわう:Tòa nhà mang tính lịch sử này hàng năm đón rất nhiều khách thăm quan- 彼女の声と踊りは、アフリカとメキシコ間の歴史的つながりというルーツと結び付いた、大変強烈な文化的遺産である:Giọng nói và điệu múa của cô ấy có liên quan đến nguồn gốc lịch sử của Mỹ và Mexico, đó thực sự là một di sản văn hóa to lớn

Đây là cách dùng 歴史的 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 歴史的 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.