段階 tiếng Nhật là gì?

段階 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 段階 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 段階 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 段階 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 段階

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

段階 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 段階 tiếng Nhật nghĩa là gì.

- bậc - bực - bực thềm * n - bước; pha; giai đoạn;

Kana: だんかい

Ví dụ cách sử dụng 段階 trong tiếng Nhật

  • - この英会話コースは初級・中級・上級に分かれている。:Khóa học hội thoại tiếng Anh này được chia thành ba bước: sơ cấp, trung cấp và cao cấp.
  • - ガンは初期の段階で発見されれば簡単に直る。:Bệnh ung thư nếu phát hiện ngay giai đoạn đầu sẽ có thể khỏi dễ dàng.
  • - その計画はまだ全く研究の段階だ。:Kế hoạch đó mới chỉ đang ở giai đoạn nghiên cứu.

Thuật ngữ liên quan tới 段階

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 段階 trong tiếng Nhật

段階 có nghĩa là: - bậc - bực - bực thềm * n - bước; pha; giai đoạn; Kana: だんかいVí dụ cách sử dụng 段階 trong tiếng Nhật- この英会話コースは初級・中級・上級に分かれている。:Khóa học hội thoại tiếng Anh này được chia thành ba bước: sơ cấp, trung cấp và cao cấp.- ガンは初期の段階で発見されれば簡単に直る。:Bệnh ung thư nếu phát hiện ngay giai đoạn đầu sẽ có thể khỏi dễ dàng.- その計画はまだ全く研究の段階だ。:Kế hoạch đó mới chỉ đang ở giai đoạn nghiên cứu.

Đây là cách dùng 段階 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 段階 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.