Thông tin thuật ngữ 毎年 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
毎年 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 毎年
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
毎年 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 毎年 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 毎年 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n-t - hàng năm; mỗi năm; mọi năm - thường niên;Kana: まいとし
Thuật ngữ liên quan tới 毎年
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 毎年 trong tiếng Nhật
毎年 có nghĩa là: * n-t - hàng năm; mỗi năm; mọi năm - thường niên; Kana: まいとし
Đây là cách dùng 毎年 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 毎年 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.