Thông tin thuật ngữ 氷酢酸 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
氷酢酸 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 氷酢酸
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
氷酢酸 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 氷酢酸 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 氷酢酸 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - (hóa học) axit axetic băng;Kana: ひょうさくさん
Thuật ngữ liên quan tới 氷酢酸
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 氷酢酸 trong tiếng Nhật
氷酢酸 có nghĩa là: *n - (hóa học) axit axetic băng; Kana: ひょうさくさん
Đây là cách dùng 氷酢酸 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 氷酢酸 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.