Thông tin thuật ngữ 沈殿 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
沈殿 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 沈殿
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
沈殿 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 沈殿 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 沈殿 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - Sự kết tủa; sự lắng cặn;Kana: ちんでん
Ví dụ cách sử dụng 沈殿 trong tiếng Nhật
- - アルミニウム沈殿:sự kết tủa của nhôm
- - アセトン沈殿:sự kết tủa chất acetôn
Thuật ngữ liên quan tới 沈殿
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 沈殿 trong tiếng Nhật
沈殿 có nghĩa là: * n - Sự kết tủa; sự lắng cặn; Kana: ちんでんVí dụ cách sử dụng 沈殿 trong tiếng Nhật- アルミニウム沈殿:sự kết tủa của nhôm- アセトン沈殿:sự kết tủa chất acetôn
Đây là cách dùng 沈殿 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 沈殿 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.