泡沫 tiếng Nhật là gì?

泡沫 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 泡沫 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 泡沫 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 泡沫 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 泡沫

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

泡沫 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 泡沫 tiếng Nhật nghĩa là gì.

*n - (hiếm có) bọt nổi trên bề mặt chất lỏng; chóng tàn; ngắn ngủi; phù du;

Kana: うたかた ほうまつ うたがた


Thuật ngữ liên quan tới 泡沫

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 泡沫 trong tiếng Nhật

泡沫 có nghĩa là: *n - (hiếm có) bọt nổi trên bề mặt chất lỏng; chóng tàn; ngắn ngủi; phù du; Kana: うたかた ほうまつ うたがた

Đây là cách dùng 泡沫 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 泡沫 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.