Thông tin thuật ngữ 活動する tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
活動する (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 活動する
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
活動する tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 活動する trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 活動する tiếng Nhật nghĩa là gì.
* vs - hoạt động;Kana: かつどう
Ví dụ cách sử dụng 活動する trong tiếng Nhật
- - 活動し過ぎる:hoạt động quá nhiều
- - 海外で活動している:đang hoạt động ở nước ngoài
Thuật ngữ liên quan tới 活動する
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 活動する trong tiếng Nhật
活動する có nghĩa là: * vs - hoạt động; Kana: かつどうVí dụ cách sử dụng 活動する trong tiếng Nhật- 活動し過ぎる:hoạt động quá nhiều- 海外で活動している:đang hoạt động ở nước ngoài
Đây là cách dùng 活動する tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 活動する tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.