Thông tin thuật ngữ 浮き立つ tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
浮き立つ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 浮き立つ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
浮き立つ tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 浮き立つ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 浮き立つ tiếng Nhật nghĩa là gì.
*v5t, vi - để được làm sôi nổi; để được làm vui vẻ;Kana: うきたつ
Thuật ngữ liên quan tới 浮き立つ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 浮き立つ trong tiếng Nhật
浮き立つ có nghĩa là: *v5t, vi - để được làm sôi nổi; để được làm vui vẻ; Kana: うきたつ
Đây là cách dùng 浮き立つ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 浮き立つ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.