Thông tin thuật ngữ 海相 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
海相 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 海相
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
海相 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 海相 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 海相 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - bộ trưởng bộ hải quân;Kana: かいしょう
Thuật ngữ liên quan tới 海相
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 海相 trong tiếng Nhật
海相 có nghĩa là: *n - bộ trưởng bộ hải quân; Kana: かいしょう
Đây là cách dùng 海相 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 海相 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.