無煙 tiếng Nhật là gì?

無煙 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 無煙 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 無煙 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 無煙 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 無煙

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

無煙 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 無煙 tiếng Nhật nghĩa là gì.

*n, adj-no - không có khói *n, adj-no - không tự lo liệu được, không tự lực được, không được sự giúp đỡ; không nơi nương tựa, bơ vơ *n, adj-no - không được đồng nhất hoá, chưa được nhận biết, chưa truy ra gốc tích;

Kana: むえん


Thuật ngữ liên quan tới 無煙

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 無煙 trong tiếng Nhật

無煙 có nghĩa là: *n, adj-no - không có khói *n, adj-no - không tự lo liệu được, không tự lực được, không được sự giúp đỡ; không nơi nương tựa, bơ vơ *n, adj-no - không được đồng nhất hoá, chưa được nhận biết, chưa truy ra gốc tích; Kana: むえん

Đây là cách dùng 無煙 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 無煙 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.