物事 tiếng Nhật là gì?

物事 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 物事 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 物事 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 物事 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 物事

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

物事 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 物事 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - sự vật sự việc;

Kana: ものごと

Ví dụ cách sử dụng 物事 trong tiếng Nhật

  • - 彼は物事がうまくいかないといつも人のせいにする。:Hắn luôn đổ lỗi cho người khác khi mọi việc không diễn ra xuôn xẻ.
  • - 物事がいつも違って予期しないようなことになる。:Mọi vật luôn luôn biến đổi và không thể dự đoán được.

Thuật ngữ liên quan tới 物事

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 物事 trong tiếng Nhật

物事 có nghĩa là: * n - sự vật sự việc; Kana: ものごとVí dụ cách sử dụng 物事 trong tiếng Nhật- 彼は物事がうまくいかないといつも人のせいにする。:Hắn luôn đổ lỗi cho người khác khi mọi việc không diễn ra xuôn xẻ.- 物事がいつも違って予期しないようなことになる。:Mọi vật luôn luôn biến đổi và không thể dự đoán được.

Đây là cách dùng 物事 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 物事 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.