Thông tin thuật ngữ 物取り tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
物取り (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 物取り
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
物取り tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 物取り trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 物取り tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - kẻ trộm, kẻ cắp, dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy giặc bắt giặc; vỏ quít dày móng tay nhọn, Latin;Kana: ものとり
Thuật ngữ liên quan tới 物取り
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 物取り trong tiếng Nhật
物取り có nghĩa là: *n - kẻ trộm, kẻ cắp, dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy giặc bắt giặc; vỏ quít dày móng tay nhọn, Latin; Kana: ものとり
Đây là cách dùng 物取り tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 物取り tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.