玉石 tiếng Nhật là gì?

玉石 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 玉石 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 玉石 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 玉石 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 玉石

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

玉石 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 玉石 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - đá cuội;

Kana: ぎょくせき

Ví dụ cách sử dụng 玉石 trong tiếng Nhật

  • - 玉石混交:trộn đá cuội
  • - 玉石基礎:nền đá cuội
  • - 玉石を敷いた街路:đường phố rải đá cuội
  • - 玉石の岸:bờ đá cuội
  • - (大きな)玉石:đá cuội lớn

Thuật ngữ liên quan tới 玉石

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 玉石 trong tiếng Nhật

玉石 có nghĩa là: * n - đá cuội; Kana: ぎょくせきVí dụ cách sử dụng 玉石 trong tiếng Nhật- 玉石混交:trộn đá cuội- 玉石基礎:nền đá cuội- 玉石を敷いた街路:đường phố rải đá cuội- 玉石の岸:bờ đá cuội- (大きな)玉石:đá cuội lớn

Đây là cách dùng 玉石 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 玉石 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.