Thông tin thuật ngữ 現す tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
現す (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 現す
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
現す tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 現す trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 現す tiếng Nhật nghĩa là gì.
- biểu lộ * v5s - thể hiện; biểu hiện; cho thấy; làm cho xuất hiện; bộc lộ; xuất hiện; cho biết;Kana: あらわす
Ví dụ cách sử dụng 現す trong tiếng Nhật
- - 議会に姿を現す:xuất hiện trước quốc hội (nghị viện)
- - _年ぶりに公の場に姿を現す:xuất hiện trước công chúng sau ~ năm
Thuật ngữ liên quan tới 現す
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 現す trong tiếng Nhật
現す có nghĩa là: - biểu lộ * v5s - thể hiện; biểu hiện; cho thấy; làm cho xuất hiện; bộc lộ; xuất hiện; cho biết; Kana: あらわすVí dụ cách sử dụng 現す trong tiếng Nhật- 議会に姿を現す:xuất hiện trước quốc hội (nghị viện)- _年ぶりに公の場に姿を現す:xuất hiện trước công chúng sau ~ năm
Đây là cách dùng 現す tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 現す tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.