Thông tin thuật ngữ 生々しい tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
生々しい (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 生々しい
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
生々しい tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 生々しい trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 生々しい tiếng Nhật nghĩa là gì.
*adj-i - mới, tươi, tươi mới; sinh động, sống động;Kana: なまなましい
Thuật ngữ liên quan tới 生々しい
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 生々しい trong tiếng Nhật
生々しい có nghĩa là: *adj-i - mới, tươi, tươi mới; sinh động, sống động; Kana: なまなましい
Đây là cách dùng 生々しい tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 生々しい tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.