Thông tin thuật ngữ 生ける tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
生ける (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 生ける
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
生ける tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 生ける trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 生ける tiếng Nhật nghĩa là gì.
* v1 - cắm (hoa) - tồn tại; sống;Kana: いける
Ví dụ cách sử dụng 生ける trong tiếng Nhật
- - 生きとし生けるもの何がしかの価値がある。:mọi thứ tồn tại trên thế giới này đều có giá trị riêng của nó.
- - 生きとし生けるものに敬意を払う:biểu thị sự tôn trọng với những gì đang tồn tại.
Thuật ngữ liên quan tới 生ける
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 生ける trong tiếng Nhật
生ける có nghĩa là: * v1 - cắm (hoa) - tồn tại; sống; Kana: いけるVí dụ cách sử dụng 生ける trong tiếng Nhật- 生きとし生けるもの何がしかの価値がある。:mọi thứ tồn tại trên thế giới này đều có giá trị riêng của nó.- 生きとし生けるものに敬意を払う:biểu thị sự tôn trọng với những gì đang tồn tại.
Đây là cách dùng 生ける tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 生ける tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.