Thông tin thuật ngữ 産児制限 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
産児制限 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 産児制限
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
産児制限 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 産児制限 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 産児制限 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - sự hạn chế sinh đẻ; hạn chế sinh đẻ;Kana: さんじせいげん
Ví dụ cách sử dụng 産児制限 trong tiếng Nhật
- - 産児制限を支持する:Duy trì sự hạn chế sinh đẻ
- - 産児制限のための中絶は間違っているという君の意見に賛成だ:Tôi đồng ý với bạn rằng phá thai để hạn chế sinh đẻ là sai lầm
Thuật ngữ liên quan tới 産児制限
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 産児制限 trong tiếng Nhật
産児制限 có nghĩa là: * n - sự hạn chế sinh đẻ; hạn chế sinh đẻ; Kana: さんじせいげんVí dụ cách sử dụng 産児制限 trong tiếng Nhật- 産児制限を支持する:Duy trì sự hạn chế sinh đẻ- 産児制限のための中絶は間違っているという君の意見に賛成だ:Tôi đồng ý với bạn rằng phá thai để hạn chế sinh đẻ là sai lầm
Đây là cách dùng 産児制限 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 産児制限 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.