Thông tin thuật ngữ 産婆 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
産婆 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 産婆
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
産婆 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 産婆 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 産婆 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - bà đỡ; bà mụ - cô đỡ - dạo;Kana: さんば
Ví dụ cách sử dụng 産婆 trong tiếng Nhật
- - 産婆役を勤める:Làm bà đỡ
- - 産婆役:Vai trò làm bà đỡ
Thuật ngữ liên quan tới 産婆
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 産婆 trong tiếng Nhật
産婆 có nghĩa là: * n - bà đỡ; bà mụ - cô đỡ - dạo; Kana: さんばVí dụ cách sử dụng 産婆 trong tiếng Nhật- 産婆役を勤める:Làm bà đỡ- 産婆役:Vai trò làm bà đỡ
Đây là cách dùng 産婆 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 産婆 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.