発疹 tiếng Nhật là gì?

発疹 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 発疹 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 発疹 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 発疹 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 発疹

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

発疹 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 発疹 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - Chứng phát ban - mụn;

Kana: はっしん

Ví dụ cách sử dụng 発疹 trong tiếng Nhật

  • - 小水疱性丘疹性の発疹:phát ban sưng có chỗ giộp nổi nốt
  • - 押しつぶしても消えない赤いしみのような発疹:da nổi mụn đỏ ngứa mà không biến mất khi bạn ấn lên nó.

Thuật ngữ liên quan tới 発疹

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 発疹 trong tiếng Nhật

発疹 có nghĩa là: * n - Chứng phát ban - mụn; Kana: はっしんVí dụ cách sử dụng 発疹 trong tiếng Nhật- 小水疱性丘疹性の発疹:phát ban sưng có chỗ giộp nổi nốt- 押しつぶしても消えない赤いしみのような発疹:da nổi mụn đỏ ngứa mà không biến mất khi bạn ấn lên nó.

Đây là cách dùng 発疹 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 発疹 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.