Thông tin thuật ngữ 磁器 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
磁器 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 磁器
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
磁器 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 磁器 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 磁器 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - đồ gốm sứ;Kana: じき
Ví dụ cách sử dụng 磁器 trong tiếng Nhật
- - 半磁器タイル:Ngói được làm bằng chất liệu bán sứ
- - その洗面所の洗面台は、新種の磁器でできていた:Bồn rửa trong phòng tắm được làm từ loại gốm sứ mới
Thuật ngữ liên quan tới 磁器
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 磁器 trong tiếng Nhật
磁器 có nghĩa là: * n - đồ gốm sứ; Kana: じきVí dụ cách sử dụng 磁器 trong tiếng Nhật- 半磁器タイル:Ngói được làm bằng chất liệu bán sứ- その洗面所の洗面台は、新種の磁器でできていた:Bồn rửa trong phòng tắm được làm từ loại gốm sứ mới
Đây là cách dùng 磁器 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 磁器 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.