磁器コンデンサー tiếng Nhật là gì?

磁器コンデンサー tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 磁器コンデンサー trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 磁器コンデンサー tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 磁器コンデンサー tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 磁器コンデンサー

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

磁器コンデンサー tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 磁器コンデンサー tiếng Nhật nghĩa là gì.

ceramic condenser, ceramic capacitor;

Kana: じきコンデンサー


Thuật ngữ liên quan tới 磁器コンデンサー

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 磁器コンデンサー trong tiếng Nhật

磁器コンデンサー có nghĩa là: ceramic condenser, ceramic capacitor; Kana: じきコンデンサー

Đây là cách dùng 磁器コンデンサー tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 磁器コンデンサー tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.