礎を築く tiếng Nhật là gì?

礎を築く tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 礎を築く trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 礎を築く tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 礎を築く tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 礎を築く

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

礎を築く tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 礎を築く tiếng Nhật nghĩa là gì.

*exp, v5k - để đặt nền tảng (cho);

Kana: いしずえをきずく


Thuật ngữ liên quan tới 礎を築く

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 礎を築く trong tiếng Nhật

礎を築く có nghĩa là: *exp, v5k - để đặt nền tảng (cho); Kana: いしずえをきずく

Đây là cách dùng 礎を築く tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 礎を築く tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.