窺い知る tiếng Nhật là gì?

窺い知る tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 窺い知る trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 窺い知る tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 窺い知る tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 窺い知る

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

窺い知る tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 窺い知る tiếng Nhật nghĩa là gì.

- lĩnh hội; hiểu biết;

Kana: うかがいしる


Thuật ngữ liên quan tới 窺い知る

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 窺い知る trong tiếng Nhật

窺い知る có nghĩa là: - lĩnh hội; hiểu biết; Kana: うかがいしる

Đây là cách dùng 窺い知る tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 窺い知る tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.