Thông tin thuật ngữ 競走 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
競走 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 競走
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
競走 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 競走 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 競走 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - cuộc chạy đua;Kana: きょうそう
Ví dụ cách sử dụng 競走 trong tiếng Nhật
- - 競走から降りる:rớt lại từ cuộc cạnh tranh
- - 時間との競走:cuộc chạy đua vơi thời gian
- - とても疲れる競走:cuộc chạy đua rất vất vả
- - 〜間の競走:cuộc chạy đua giữa ~
- - 1500メートル競走:chạy đua 1500 mét
Thuật ngữ liên quan tới 競走
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 競走 trong tiếng Nhật
競走 có nghĩa là: * n - cuộc chạy đua; Kana: きょうそうVí dụ cách sử dụng 競走 trong tiếng Nhật- 競走から降りる:rớt lại từ cuộc cạnh tranh- 時間との競走:cuộc chạy đua vơi thời gian- とても疲れる競走:cuộc chạy đua rất vất vả- 〜間の競走:cuộc chạy đua giữa ~- 1500メートル競走:chạy đua 1500 mét
Đây là cách dùng 競走 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 競走 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.