Thông tin thuật ngữ 管理ツール tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
管理ツール (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 管理ツール
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
管理ツール tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 管理ツール trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 管理ツール tiếng Nhật nghĩa là gì.
management tool;Kana: かんりツール
Thuật ngữ liên quan tới 管理ツール
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 管理ツール trong tiếng Nhật
管理ツール có nghĩa là: management tool; Kana: かんりツール
Đây là cách dùng 管理ツール tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 管理ツール tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.