Thông tin thuật ngữ 粗大 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
粗大 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 粗大
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
粗大 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 粗大 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 粗大 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* adj-na - cục mịch; thô lỗ * n - sự cục mịch; sự thô lỗ;Kana: そだい
Ví dụ cách sử dụng 粗大 trong tiếng Nhật
- - 粗大ごみを無料で持っていく:Rác thô được mang đi miễn phí.
- - 脳からの命令によって始動される粗大な運動を円滑にする:Làm mềm mại những cử động cục mịch từ ban đầu bằng mệnh lệnh đưa ra từ não bộ.
- - 粗大染色質細網:Màng chất nhiễm sắc thể.
- - 粗大ごみを小さく砕く:Nghiền rác thô ra từng mảnh nhỏ.
Thuật ngữ liên quan tới 粗大
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 粗大 trong tiếng Nhật
粗大 có nghĩa là: * adj-na - cục mịch; thô lỗ * n - sự cục mịch; sự thô lỗ; Kana: そだいVí dụ cách sử dụng 粗大 trong tiếng Nhật- 粗大ごみを無料で持っていく:Rác thô được mang đi miễn phí.- 脳からの命令によって始動される粗大な運動を円滑にする:Làm mềm mại những cử động cục mịch từ ban đầu bằng mệnh lệnh đưa ra từ não bộ.- 粗大染色質細網:Màng chất nhiễm sắc thể.- 粗大ごみを小さく砕く:Nghiền rác thô ra từng mảnh nhỏ.
Đây là cách dùng 粗大 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 粗大 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.