Thông tin thuật ngữ 経済活力 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
経済活力 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 経済活力
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
経済活力 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 経済活力 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 経済活力 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - sức mạnh kinh tế;Kana: けいざいかつりょく
Ví dụ cách sử dụng 経済活力 trong tiếng Nhật
- - 経済活力を向上させる:nâng cao sức mạnh nền kinh tế
- - 経済活力を復元させる:khôi phục sức mạnh kinh tế
- - 経済活力の源泉:nguồn gốc của sức mạnh nền kinh tế
Thuật ngữ liên quan tới 経済活力
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 経済活力 trong tiếng Nhật
経済活力 có nghĩa là: * n - sức mạnh kinh tế; Kana: けいざいかつりょくVí dụ cách sử dụng 経済活力 trong tiếng Nhật- 経済活力を向上させる:nâng cao sức mạnh nền kinh tế- 経済活力を復元させる:khôi phục sức mạnh kinh tế- 経済活力の源泉:nguồn gốc của sức mạnh nền kinh tế
Đây là cách dùng 経済活力 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 経済活力 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.