Thông tin thuật ngữ 給付 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
給付 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 給付
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
給付 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 給付 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 給付 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - sự cấp; cấp; sự giao; giao; tiền trợ cấp;Kana: きゅうふ
Ví dụ cách sử dụng 給付 trong tiếng Nhật
- - 従業員に対する付加給付:Khoản tiền trợ cấp thêm cho nhân viên
- - 季節労働者に対する特例失業給付:Tiền trợ cấp thất nghiệp đặc biệt dành cho những người lao động theo mùa
- - 社会保険給付:trợ cấp bảo hiểm xã hội
- - 財産の給付:cấp tài sản
Thuật ngữ liên quan tới 給付
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 給付 trong tiếng Nhật
給付 có nghĩa là: * n - sự cấp; cấp; sự giao; giao; tiền trợ cấp; Kana: きゅうふVí dụ cách sử dụng 給付 trong tiếng Nhật- 従業員に対する付加給付:Khoản tiền trợ cấp thêm cho nhân viên- 季節労働者に対する特例失業給付:Tiền trợ cấp thất nghiệp đặc biệt dành cho những người lao động theo mùa- 社会保険給付:trợ cấp bảo hiểm xã hội- 財産の給付:cấp tài sản
Đây là cách dùng 給付 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 給付 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.