Thông tin thuật ngữ 群青 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
群青 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 群青
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
群青 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 群青 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 群青 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - bên kia biển, hải ngoại, màu xanh biếc;Kana: ぐんじょう
Thuật ngữ liên quan tới 群青
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 群青 trong tiếng Nhật
群青 có nghĩa là: *n - bên kia biển, hải ngoại, màu xanh biếc; Kana: ぐんじょう
Đây là cách dùng 群青 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 群青 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.