Thông tin thuật ngữ 肉感的 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
肉感的 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 肉感的
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
肉感的 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 肉感的 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 肉感的 tiếng Nhật nghĩa là gì.
- đa dục * adj - nhục cảm;Kana: にっかんてき
Ví dụ cách sử dụng 肉感的 trong tiếng Nhật
- - 肉感的な美人:Người đẹp đày khêu gợi (nhục cảm)
- - 厚く肉感的な紅い唇をしている:Có đôi môi đỏ dày đầy gợi tình
Thuật ngữ liên quan tới 肉感的
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 肉感的 trong tiếng Nhật
肉感的 có nghĩa là: - đa dục * adj - nhục cảm; Kana: にっかんてきVí dụ cách sử dụng 肉感的 trong tiếng Nhật- 肉感的な美人:Người đẹp đày khêu gợi (nhục cảm)- 厚く肉感的な紅い唇をしている:Có đôi môi đỏ dày đầy gợi tình
Đây là cách dùng 肉感的 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 肉感的 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.