Thông tin thuật ngữ 肌身 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
肌身 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 肌身
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
肌身 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 肌身 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 肌身 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - Thân thể;Kana: はだみ
Ví dụ cách sử dụng 肌身 trong tiếng Nhật
- - 肌身に着けて:Liền kề với da.
- - 上着は身に着けるものだが、シャツはもっと肌身に近い。:Áo khoác đã mặc rồi nhưng áo sơ mi mặc sát thân hơn
Thuật ngữ liên quan tới 肌身
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 肌身 trong tiếng Nhật
肌身 có nghĩa là: * n - Thân thể; Kana: はだみVí dụ cách sử dụng 肌身 trong tiếng Nhật- 肌身に着けて:Liền kề với da.- 上着は身に着けるものだが、シャツはもっと肌身に近い。:Áo khoác đã mặc rồi nhưng áo sơ mi mặc sát thân hơn
Đây là cách dùng 肌身 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 肌身 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.