Thông tin thuật ngữ 肌骨 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
肌骨 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 肌骨
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
肌骨 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 肌骨 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 肌骨 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - da và xương;Kana: きこつ
Ví dụ cách sử dụng 肌骨 trong tiếng Nhật
- - 肌骨を驚かす:làm kinh sợ đến tận xương tuỷ
Thuật ngữ liên quan tới 肌骨
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 肌骨 trong tiếng Nhật
肌骨 có nghĩa là: * n - da và xương; Kana: きこつVí dụ cách sử dụng 肌骨 trong tiếng Nhật- 肌骨を驚かす:làm kinh sợ đến tận xương tuỷ
Đây là cách dùng 肌骨 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 肌骨 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.