Thông tin thuật ngữ 胡麻 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
胡麻 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 胡麻
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
胡麻 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 胡麻 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 胡麻 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - cây vừng; vừng;Kana: ごま
Ví dụ cách sử dụng 胡麻 trong tiếng Nhật
- - すった胡麻:cây vừng trên mặt đất
- - 胡麻塩頭:tóc muối tiêu
Thuật ngữ liên quan tới 胡麻
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 胡麻 trong tiếng Nhật
胡麻 có nghĩa là: * n - cây vừng; vừng; Kana: ごまVí dụ cách sử dụng 胡麻 trong tiếng Nhật- すった胡麻:cây vừng trên mặt đất- 胡麻塩頭:tóc muối tiêu
Đây là cách dùng 胡麻 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 胡麻 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.