Thông tin thuật ngữ 脅える tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
脅える (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 脅える
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
脅える tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 脅える trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 脅える tiếng Nhật nghĩa là gì.
- để trở thành sợ hãi; để có một cơn ác mộng;Kana: おびえる
Thuật ngữ liên quan tới 脅える
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 脅える trong tiếng Nhật
脅える có nghĩa là: - để trở thành sợ hãi; để có một cơn ác mộng; Kana: おびえる
Đây là cách dùng 脅える tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 脅える tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.