脱走 tiếng Nhật là gì?

脱走 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 脱走 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 脱走 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 脱走 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 脱走

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

脱走 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 脱走 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - sự trốn thoát; sự đào ngũ;

Kana: だっそう

Ví dụ cách sử dụng 脱走 trong tiếng Nhật

  • - 脱走兵:Lính đào ngũ
  • - 脱走者:Kẻ trốn thoát

Thuật ngữ liên quan tới 脱走

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 脱走 trong tiếng Nhật

脱走 có nghĩa là: * n - sự trốn thoát; sự đào ngũ; Kana: だっそうVí dụ cách sử dụng 脱走 trong tiếng Nhật- 脱走兵:Lính đào ngũ- 脱走者:Kẻ trốn thoát

Đây là cách dùng 脱走 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 脱走 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.