Thông tin thuật ngữ 脳浮腫 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
脳浮腫 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 脳浮腫
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
脳浮腫 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 脳浮腫 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 脳浮腫 tiếng Nhật nghĩa là gì.
cerebral edema, cerebral oedema;Kana: のうふしゅ
Thuật ngữ liên quan tới 脳浮腫
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 脳浮腫 trong tiếng Nhật
脳浮腫 có nghĩa là: cerebral edema, cerebral oedema; Kana: のうふしゅ
Đây là cách dùng 脳浮腫 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 脳浮腫 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.