Thông tin thuật ngữ 虚無主義 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
虚無主義 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 虚無主義
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
虚無主義 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 虚無主義 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 虚無主義 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - chủ nghĩa hư vô;Kana: きょむしゅぎ
Ví dụ cách sử dụng 虚無主義 trong tiếng Nhật
- - 虚無主義者:người theo chủ nghĩa hư vô
- - 虚無主義は19世紀ロシアに源を発する哲学だ:chủ nghĩa hư vô là môn triết học được bắt nguồn ở Nga từ thế kỷ mười chín
Thuật ngữ liên quan tới 虚無主義
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 虚無主義 trong tiếng Nhật
虚無主義 có nghĩa là: * n - chủ nghĩa hư vô; Kana: きょむしゅぎVí dụ cách sử dụng 虚無主義 trong tiếng Nhật- 虚無主義者:người theo chủ nghĩa hư vô- 虚無主義は19世紀ロシアに源を発する哲学だ:chủ nghĩa hư vô là môn triết học được bắt nguồn ở Nga từ thế kỷ mười chín
Đây là cách dùng 虚無主義 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 虚無主義 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.