Thông tin thuật ngữ 融通する tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
融通する (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 融通する
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
融通する tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 融通する trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 融通する tiếng Nhật nghĩa là gì.
* vs - cho vay (tiền); cung cấp; tài trợ - thích nghi;Kana: ゆうずう
Thuật ngữ liên quan tới 融通する
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 融通する trong tiếng Nhật
融通する có nghĩa là: * vs - cho vay (tiền); cung cấp; tài trợ - thích nghi; Kana: ゆうずう
Đây là cách dùng 融通する tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 融通する tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.